--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heft up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common front
:
sự chuyển dịch mà một vài cá nhân hoặc nhóm có các sở thích khác nhau cùng tập hợp lại.the unions presented a common front at the bargaining tablecác khối liên minh thể hiện sự hợp nhất tại bàn đàm phán.
+
quest
:
sự truy tìm, sự truy lùngin quest of tìm kiếm, truy lùng
+
bàn tán
:
To discuss in a widespread and inconclusive waydư luận bàn tán nhiều về việc ấythere have been widespread and inconclusive discussions about that matternhững tiếng xì xào bàn tánwhispers and comments